
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Nordsjaelland U19 | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Lyngby | B36 Torshavn | - | Cho thuê |
| 29-08-2022 | B36 Torshavn | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Lyngby | Nykobing FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nykobing FC | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2023 | Lyngby | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu