
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Sogdiana Jizak | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Navbahor Namangan | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Qizilqum Zarafshon | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Kuruvchi Bunyodkor | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |