







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Academia Deportiva Cantolao II | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Academia Deportiva Cantolao | Sport Loreto | - | Cho thuê | 
| 30-12-2017 | Sport Loreto | Academia Deportiva Cantolao | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2018 | Academia Deportiva Cantolao | - | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Free player | Deportivo Maristas | - | Ký hợp đồng | 
| 18-01-2020 | Deportivo Maristas | Deportivo Llacuabamba | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2022 | Deportivo Llacuabamba | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 16:00 | Sporting Cristal |   | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 18:00 | Los Chankas |   | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-09-2025 18:00 | FBC Melgar |   | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-08-2025 20:00 | Alianza Universidad de Huánuco |   | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 10-08-2025 18:15 | Los Chankas |   | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 31-10-2024 22:30 | Cienciano |   | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-10-2024 20:15 | AD Tarma |   | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-10-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio |   | Comerciantes Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-09-2024 18:00 | Deportivo Union Comercio |   | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2024 22:30 | Universitario De Deportes |   | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 16 |