
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2018 | Zweigen Kanazawa U18 | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Zweigen Kanazawa FC | Japan Soccer College | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Japan Soccer College | Zweigen Kanazawa FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Zweigen Kanazawa FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Albirex Niigata FC | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2024 | Balestier Khalsa FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Singaporean champion | 1 | 19/20 |