| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | ASO Chlef U21 | ASO Chlef | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | ASO Chlef | CA Bordj Bou Arreridj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CA Bordj Bou Arreridj | Biskra | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | Biskra | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | JS kabylie | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | CS Constantine | Biskra | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2020 | Biskra | AS Ain Mlila | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2021 | AS Ain Mlila | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2022 | MC Oran | Ohod | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Ohod | NEOM SC | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2023 | NEOM SC | Al-Entesar Club | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Al-Entesar Club | NC Magra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu