| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Witbank Spurs FC | All Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | All Stars FC | Ubuntu Cape Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Ubuntu Cape Town FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Baroka FC | TS Sporting FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | TS Sporting FC | Baroka FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-05-2020 | Baroka FC | Free player | - | Giải phóng |
| 19-03-2021 | Free player | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | KF Trepca 89 | Venda Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2022 | Venda Football Club | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Marumo Gallants FC | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nedbank Cup Winner | 1 | 24/25 |
| South African cup winner | 1 | 18/19 |