
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | Big Bullets FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2013 | Big Bullets FC | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | Royal AM | Lamontville Golden Arrows | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Lamontville Golden Arrows | Royal AM | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Royal AM | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bidvest Wits | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Orlando Pirates | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | AmaZulu | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | Moroka Swallows FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-11-2025 17:30 | Sekhukhune United | Richards Bay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 01-11-2025 16:00 | Polokwane City FC | Richards Bay | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 25-10-2025 13:00 | Richards Bay | Maritzburg United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-10-2025 17:30 | Richards Bay | Orbit College | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Namibia | Malawi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-08-2025 17:30 | Siwelele | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 13-04-2025 13:00 | Orlando Pirates | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Malawi | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| South African cup winner | 1 | 17/18 |
| South African champion | 1 | 16/17 |