STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Porto Youth | CD Feirense Camadas Jovens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | CD Feirense Camadas Jovens | CD Feirense Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | CD Feirense Sub-15 | CD Feirense Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CD Feirense Sub-17 | Feirense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Feirense U19 | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Feirense | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2018 | Free player | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | FC Famalicao | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Oliveirense | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Academica Coimbra | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 13:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-08-2025 17:00 | Lusitania FC | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-08-2025 14:30 | Lusitania FC | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 10:00 | SCU Torreense | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 13:00 | CD Mafra | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 14:30 | Leixoes | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-04-2025 10:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 10:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 11:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu