
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2019 | Vålerenga Fotball Youth | Lyn Oslo | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Lyn Oslo | Vålerenga Fotball Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2020 | Vålerenga Fotball Youth | Kjelsas | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Kjelsas | Bærum SK | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Bærum SK | Kjelsas | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2022 | Kjelsas | Sogndal | - | Ký hợp đồng |
| 18-05-2023 | Sogndal | Jerv | - | Cho thuê |
| 30-07-2023 | Jerv | Sogndal | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2024 | Sogndal | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | FK Shkupi | Arges | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 06-03-2024 13:00 | Bregalnica Stip | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-02-2024 13:00 | FC Struga | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 24/25 |