STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-08-2025 12:30 | Haugesund | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-08-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-12-2024 13:30 | Haugesund | ![]() ![]() | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-12-2024 17:30 | Moss | ![]() ![]() | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 01-10-2023 13:00 | Moss | ![]() ![]() | Hodd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu