
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2018 | GFK Sloboda Uzice U19 | FK Budućnost Arilje | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | FK Sloga Požega | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | FK Sindelic Nis | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | FK Napredak Krusevac | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Trajal Krusevac | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | FK Rad Beograd | FK Budućnost Arilje | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | FK Budućnost Arilje | FK FAP Priboj | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | FK FAP Priboj | FK Borac Sajkas | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | FK Borac Sajkas | FK BASK TEK Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | FK BASK TEK Belgrad | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | FK Grbalj Radanovici | Laktasi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian Second League Champion RS | 1 | 24/25 |