
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Zhejiang Professional FC | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2014 | Shanghai Shenhua FC | Beijing BSU(2004-2023) | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Beijing BSU(2004-2023) | Shanghai Shenhua FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Shanghai Shenhua FC | Beijing BSU(2004-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Beijing BSU(2004-2023) | Beijing BSU Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Beijing BSU Reserves | Beijing BSU(2004-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Beijing BSU(2004-2023) | Free player | - | Giải phóng |
| 19-06-2019 | Free player | Hangzhou Qiantang | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Hangzhou Qiantang | Guangxi Pingguo FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2021 | Guangxi Pingguo FC | Dandong Tengyue(1999-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Dandong Tengyue(1999-2024) | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |