
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | - | Fresno FC U-23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2016 | Fresno FC U-23 | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Ararat Yerevan | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2017 | Sacramento Republic FC | Fresno FC | Free | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Fresno FC | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Mosta FC | Charlotte Independence | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Charlotte Independence | Free player | - | Giải phóng |
| 11-05-2021 | Free player | Los Angeles Force | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Los Angeles Force | Central Valley Fuego | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2022 | Central Valley Fuego | Forward Madison FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2024 | Forward Madison FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | FC Naples | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 17-10-2025 23:00 | Charlotte Independence | Chattanooga Red Wolves | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 10-10-2025 23:00 | Charlotte Independence | AV Alta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 26-09-2025 22:30 | Knoxville troops | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-09-2025 23:05 | Richmond Kickers | Charlotte Independence | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 06-09-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 30-08-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 21-08-2025 00:00 | Omaha | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 15-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | Westchester SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 09-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | Greenville Triumph | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu