
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Jablonec U19 | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2012 | Jablonec B | - | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2013 | - | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | SK Slovan Varnsdorf | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Banik Ostrava | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Baumit Jablonec | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Slovan Liberec | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2018 | Baumit Jablonec | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SK Slovan Varnsdorf | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Baumit Jablonec | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | SK Slovan Varnsdorf | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2020 | MFK Karvina | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | SK Slovan Varnsdorf | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | MFK Karvina | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu