
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Racing Club de Montevideo U19 | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 27-04-2021 | CA River Plate Montevideo | Boston River | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2021 | Boston River | CA River Plate Montevideo | - | Cho thuê |
| 25-08-2021 | CA River Plate Montevideo | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Boston River | CA Penarol | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2025 | CA Penarol | Red Bull Bragantino | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:00 | Palmeiras | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:00 | Mirassol | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 14:00 | Red Bull Bragantino | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-08-2025 21:30 | Botafogo RJ | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-08-2025 19:00 | Red Bull Bragantino | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-08-2025 19:00 | Ceara | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-07-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-07-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 1 | 23/24 |