
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | AJ Auxerre | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2020 | Free player | Paris FC B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Paris FC B | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-11-2025 19:45 | Paris FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 18:00 | AS Monaco | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Paris FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Algeria | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 13:00 | Paris FC | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu