
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | Persela Lamongan Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Persela Lamongan Youth | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Persela Lamongan | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persela Lamongan | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Persela Lamongan | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 08:30 | Semen Padang | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persik Kediri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-08-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-04-2024 12:00 | Bali United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-04-2024 12:00 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persik Kediri | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-03-2024 13:30 | Persib Bandung | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-03-2024 13:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Indonesian Champion | 1 | 16/17 |