| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | - | Chungju Commercial High School (-2013, 2017-) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Chungju Commercial High School (-2013, 2017-) | Gyeongju University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Gyeongju University | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Ulsan Hyundai Mipo Dolphin (-2016) | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Mokpo City | Daejeon Korail | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Daejeon Korail | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Pocheon FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean League Cup Winner (KNL) | 1 | 10/11 |