STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Hull City U18 | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Hull U21 | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Scunthorpe United | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2023 | Hull U21 | Shelbourne | - | Cho thuê |
29-11-2023 | Shelbourne | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2024 | Hull U21 | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Grimsby Town | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Hull U21 | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:45 | Linfield FC | ![]() ![]() | Shelbourne | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Linfield FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-08-2025 16:00 | Shelbourne | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-08-2025 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 16-07-2025 18:45 | Linfield FC | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2025 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-07-2025 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Cork City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-06-2025 18:45 | Galway United | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-06-2025 18:45 | Shelbourne | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 1 | 23/24 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |