
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Cañuelas Fútbol Club U20 | Cañuelas FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cañuelas FC | Club Comunicaciones | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Club Comunicaciones | Sacachispas FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2020 | Sacachispas FC | Aldosivi Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Aldosivi Mar del Plata | Atletico Atlanta | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Atletico Atlanta | Aldosivi Mar del Plata | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2023 | Aldosivi Mar del Plata | CA Brown Adrogue | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | CA Brown Adrogue | Chaco For Ever | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 16:00 | Atletico Atlanta | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 19:30 | Chaco For Ever | Agropecuario de Carlos Casares | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-08-2025 19:00 | Gimnasia Jujuy | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 19:30 | Chaco For Ever | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-07-2025 19:30 | Chaco For Ever | Almirante Brown | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-06-2025 20:20 | Temperley | Chaco For Ever | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-06-2025 19:30 | Chaco For Ever | Defensores Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-06-2025 18:30 | Estudiantes de Caseros | Chaco For Ever | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-05-2025 18:30 | Deportivo Moron | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-05-2025 22:00 | Chaco For Ever | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu