STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Raja Casablanca U19 | Raja Casablanca U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Raja Casablanca U23 | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | Raja Club Athletic | Al-Ittihad SC | 0.485M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Maniema Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 15-12-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 13:00 | Maniema Union | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Ả Rập | 31-07-2023 17:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Al Kuwait SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 29-04-2023 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 2 | 23/24 19/20 |
Moroccan cup winner | 1 | 23/24 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 20/21 |