STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 12-11-2023 13:00 | Alingsas Women | ![]() ![]() | Lidkopings FK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Lidkopings FK Women | ![]() ![]() | Umea IK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 21-10-2023 13:00 | Lidkopings FK Women | ![]() ![]() | Gamla Upsala SK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 12-10-2023 17:00 | Jitex DFF Women | ![]() ![]() | Lidkopings FK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 08-10-2023 13:00 | Lidkopings FK Women | ![]() ![]() | Trelleborgs FF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 30-09-2023 12:00 | Ifo Bromolla IF Women | ![]() ![]() | Lidkopings FK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 16-09-2023 13:00 | Lidkopings FK Women | ![]() ![]() | Hacken B Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 09-09-2023 12:00 | Mallbackens IF (w) | ![]() ![]() | Lidkopings FK Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu