STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Free player | Plaza Colonia | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Plaza Colonia | Club Circulo Deportivo | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | Club Circulo Deportivo | Deportivo Maipu | - | Cho thuê |
30-06-2023 | Deportivo Maipu | Club Circulo Deportivo | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2024 | Club Circulo Deportivo | Aldosivi Mar del Plata | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Aldosivi Mar del Plata | Club Circulo Deportivo | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Club Circulo Deportivo | Chaco For Ever | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-04-2025 19:30 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Gimnasia Jujuy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-04-2025 19:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-03-2025 20:30 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Central Norte Salta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 19:00 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-03-2025 20:30 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-10-2024 21:00 | Estudiantes Rio Cuarto | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2024 20:45 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-09-2024 18:30 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-09-2024 00:15 | Chaco For Ever | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2024 00:10 | Atletico Rafaela | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu