
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Pyunik B | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Free player | Ararat Yerevan II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Ararat Yerevan II | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ararat Yerevan | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Artsakh | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Pyunik | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Alashkert | FC Van | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Armenian champion | 1 | 21/22 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Armenian cup winner | 1 | 19/20 |