
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Dnepr Mogilev II | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2018 | Dnepr Mogilev | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2020 | FC Torpedo Zhodino | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Belshina Babruisk | FC Torpedo Zhodino | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | FC Torpedo Zhodino | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | FC Gomel | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | SKA Khabarovsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | FC Torpedo Zhodino | FK Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian champion | 1 | 24/25 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 24 |
| Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |