| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Cho thuê |
| 30-06-2010 | Esperance Sportive de Tunis | ES Beni Khalled | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | ES Beni Khalled | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2011 | Esperance Sportive de Tunis | ES Beni Khalled | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | ES Beni Khalled | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2012 | Esperance Sportive de Tunis | Stade Gabesien | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Stade Gabesien | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2013 | Esperance Sportive de Tunis | Stade Gabesien | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Stade Gabesien | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 14-12-2017 | Free player | Stade Gabesien | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Stade Gabesien | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu