STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-07-2014 | Smouha SC | El Raja | - | Ký hợp đồng |
19-01-2015 | El Raja | Tanta | - | Ký hợp đồng |
07-08-2017 | Tanta | Ghazl El Mahallah | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ghazl El Mahallah | Tanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Tanta | Ala'ab Damanhour | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | Ala'ab Damanhour | Qanah FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2022 | Qanah FC | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Baladiyat El Mahalla | Al-Saqer FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2024 | Al-Saqer FC | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-08-2024 18:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Zamalek SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-08-2024 18:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-07-2024 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-07-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-07-2024 13:05 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 13:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 13:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-06-2024 13:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-06-2024 16:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-05-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu