STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Hellerup IK Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | FC Kobenhavn U19 | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2025 12:30 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2025 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 12-03-2024 17:00 | Nantes U19 | ![]() ![]() | FC Kobenhavn U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 27-02-2024 15:30 | MSK Zilina U19 | ![]() ![]() | FC Kobenhavn U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu