STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Red Star Belgrade Youth | Red Star Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK IMT Belgrad | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Serbia | ![]() ![]() | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 17:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 17:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-09-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 31-08-2025 17:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-04-2025 16:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbia U19 Champion | 1 | 24/25 |
Serbian champion | 1 | 24/25 |
Euro Under-17 participant | 1 | 24 |
Serbia U17 Champion | 1 | 23/24 |