STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Chargers SC | Stetson Hatters (Stetson University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Stetson Hatters (Stetson University) | Tampa Bay United Rowdies SC | - | Cho thuê |
31-07-2021 | Tampa Bay United Rowdies SC | Stetson Hatters (Stetson University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2022 | Stetson Hatters (Stetson University) | Tampa Bay United Rowdies SC | - | Cho thuê |
30-07-2022 | Tampa Bay United Rowdies SC | Stetson Hatters (Stetson University) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Stetson Hatters (Stetson University) | South Florida Bulls (University of South Florida) | - | Ký hợp đồng |
07-03-2024 | South Florida Bulls (University of South Florida) | South Georgia Tormenta B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USL League One | 28-08-2025 00:00 | Forward Madison FC | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 23-08-2025 23:00 | Greenville Triumph | ![]() ![]() | Texoma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 21-08-2025 00:00 | Texoma | ![]() ![]() | AV Alta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 17-08-2025 00:30 | Texoma | ![]() ![]() | Chattanooga Red Wolves | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 09-08-2025 23:30 | FC Naples | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
USL League One | 02-08-2025 23:00 | Charlotte Independence | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL Cup | 27-07-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 16-07-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | ![]() ![]() | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 13-07-2025 04:10 | Texoma | ![]() ![]() | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
USL League One | 06-07-2025 00:30 | Texoma | ![]() ![]() | Forward Madison FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu