
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Atlas Guadalajara Jugend | Atlas Guadalajara U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Atlas Guadalajara U17 | Chivas Guadalajara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chivas Guadalajara U19 | Atlas Guadalajara II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Atlas Guadalajara II | Chivas Guadalajara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Chivas Guadalajara U19 | Atlas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Atlas | Tampico Madero | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tampico Madero | Tepatitlan de Morelos | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Tepatitlan de Morelos | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CSyD Dorados de Sinaloa | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Queretaro FC | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2024 01:00 | Queretaro FC | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-08-2024 02:00 | Atletico San Luis | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2024 00:00 | FC Cincinnati | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 29-07-2024 00:00 | New York City FC | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-07-2024 01:00 | Monterrey | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-07-2024 01:00 | Queretaro FC | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-04-2024 01:06 | Queretaro FC | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-03-2024 01:00 | Queretaro FC | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-02-2024 01:00 | Queretaro FC | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Champion Apertura | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |