| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-02-2016 | Kazincbarcikai SC Youth | Diósgyőri VTK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Diósgyőri VTK II | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kazincbarcika | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 15:00 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 18:30 | ETO FC Győr | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 17:00 | Kisvárda Master Good FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 16:15 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 15:45 | MTK Budapest | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 18:00 | Diosgyor VTK | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |