STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-04-2011 | FC Puch Youth | USK Anif Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | USK Anif Youth | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | USK Anif | SV Grödig II | Unknown | Ký hợp đồng |
29-01-2016 | SV Grödig II | USK Anif | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | USK Anif | SV Austria Salzburg | Unknown | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 18:00 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | ![]() ![]() | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-09-2025 17:45 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2025 12:30 | SV Austria Salzburg | ![]() ![]() | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-09-2025 08:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-08-2025 08:30 | SV Austria Salzburg | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 18:30 | First Vienna FC 1894 | ![]() ![]() | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | SV Austria Salzburg | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Western Regionalliga champion | 4 | 24/25 23/24 17/18 16/17 |
Top scorer | 1 | 23/24 |