
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-09-2018 | SC Internacional U20 | Avai/SC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Avai/SC U20 | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | Avaí FC | Athletico Paranaense B | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2022 | Athletico Paranaense B | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Chapecoense SC | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2023 | Athletico Paranaense B | Athletic Club | - | Cho thuê |
| 24-04-2023 | Athletic Club | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-04-2023 | Athletico Paranaense B | Pouso Alegre FC | - | Cho thuê |
| 24-07-2023 | Pouso Alegre FC | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2023 | Athletico Paranaense B | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Kotwica Kolobrzeg | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2025 | Radomiak Radom | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |