STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Grimsby Town | Doncaster Rovers | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Grimsby Town U18 | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
14-09-2016 | Grimsby Town | Grantham Town | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Grantham Town | Grimsby Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Grimsby Town | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 11:30 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 14:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 11:30 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Colchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu