
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Swansea City Youth | Polonia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Polonia Warszawa (Youth) | Wigan Athletic Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Wigan Athletic Youth | Wigan Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | Wigan Athletic U18 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2017 | Fortuna Sittard | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Miedz Legnica | Gornik Polkowice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gornik Polkowice | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Arka Gdynia | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu