STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 16:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Getafe | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 18:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-05-2025 12:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 14:15 | FC Barcelona | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 16:30 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu