
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Universitario de Deportes II | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Universitario De Deportes | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Cusco FC | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | UTC Cajamarca | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Deportivo Municipal | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Universitario De Deportes | AD Tarma | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | AD Tarma | Universitario De Deportes | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Universitario De Deportes | AD Tarma | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | AD Tarma | Juan Pablo II | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2024 | Juan Pablo II | UCV Moquegua | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | UCV Moquegua | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 14 |
| Peruvian champion | 1 | 08/09 |