
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Chongqing Liangjiang Athletic | Chengdu Qbao | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Chengdu Qbao | Chongqing Liangjiang Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2017 | Chongqing Liangjiang Athletic | Chengdu Qbao | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2018 | Chengdu Qbao | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2020 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Free player | - | Giải phóng |
| 10-04-2021 | Free player | Hunan Billows | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2021 | - | Hunan Billows | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2022 | Hunan Billows | Quanzhou Yassin | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2022 | Hunan Mangguoba | Changshang Xiaoxiangxingcheng | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2022 | Hunan Mangguoba | CS Xiaoxiangx. | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | Changshang Xiaoxiangxingcheng | Guangxi Yongcheng | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Guangxi Yongcheng | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Wuxi Wugou | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu