
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Deportivo Cali | Racing Genk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2022 | Racing Genk | Bologna | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 17:00 | Bologna | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-12-2025 19:45 | Bologna | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Bologna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Bologna | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
| Belgian cup winner | 1 | 21 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Belgian champion | 1 | 18/19 |