
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Al-Shabab FC U23 | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2015 | Al-Faisaly Harmah | Al Nassr FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2015 | Al-Faisaly Harmah | Al Nassr FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2015 | Al Nassr FC | Al-Qadisiya | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2015 | Al Nassr FC | Al-Qadisiya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2019 | Al-Qadisiya | Al-Ittihad Club | - | Cho thuê |
| 22-01-2019 | Al-Qadisiya | Al-Ittihad Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Ittihad Club | Al-Qadisiya | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Al-Ittihad Club | Al-Qadisiya | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2019 | Al-Qadisiya | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | Al-Qadisiya | Al-Taawoun | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2021 | Al-Taawoun | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 15:00 | Al-Anwar Club | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 21-09-2025 18:00 | Al-Faisaly Harmah | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 04-02-2024 15:15 | Al-Faisaly Harmah | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2023 12:15 | Al Najma(KSA) | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |