| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-02-2016 | Neuchâtel Xamax FCS Youth | BSC Young Boys U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | BSC Young Boys U16 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Young Boys U21 | La Chaux-de-Fonds | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | La Chaux-de-Fonds | Young Boys U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2020 | Young Boys U21 | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Yverdon | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2022 | Free player | Panegialios GS | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Panegialios GS | Bulle | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Bulle | FC Paradiso | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | FC Paradiso | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 20/21 |