STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-03-2024 | Future Pro Academy | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
17-07-2024 | Sarpsborg 08 | Future Pro Academy | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2024 | Future Pro Academy | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-08-2025 17:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-08-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2024 18:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2024 14:00 | Stromsgodset | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu