
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Free player | Jeju Jeil Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Jeju Jeil Middle School | Suwon FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Suwon FC U18 | Icheon Jeil High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Icheon Jeil High School | Seogwipo Football Center U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Seogwipo Football Center U18 | Jeonju University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Jeonju University | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Chungbuk Cheongju FC | Paju Citizen FC | - | Cho thuê |
| 29-07-2024 | Chungbuk Cheongju FC | Ansan Greeners FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Cheonan City | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Ansan Greeners FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Ansan Greeners FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Seongnam FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Ansan Greeners FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu