
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Victoria Branesti (- 2012) | Sageata Navodari (- 2015) | - | Cho thuê |
| 30-06-2010 | Vic. Branesti | Sageata Navodar | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Sageata Navodari (- 2015) | Victoria Branesti (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Sageata Navodari | Vic. Branesti | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Vic. Branesti | Juventus Bucuresti | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Juventus Bucuresti | Vic. Branesti | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2011 | Juventus Bucuresti | Victoria Branesti (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Vic. Branesti | CS Otopeni | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Victoria Branesti (- 2012) | CS Otopeni | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | CS Otopeni | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2013 | CS Otopeni | CS Inter Clinceni | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Academica Clinceni | Gloria Cornesti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Academica Clinceni | CS Gloria Cornesti | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | CS Gloria Cornesti | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | Dunarea Calarasi | Pandurii Targu Jiu | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2017 | Pandurii Targu Jiu | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Concordia Chiajna | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Dunarea Calarasi | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 30-06-2019 | Chindia Targoviste | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Gloria Buzau | FC Rapid 1923 | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2020 | FC Rapid 1923 | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dunarea Calarasi | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Universitatea Cluj | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gloria Buzau | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CSS Islla Te Nagh | Gloria 2018 Bistrita-Nasaud | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | CSM Slatina | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 11-11-2023 09:00 | CSM Slatina | ACS Dumbravita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 24/25 |
| Romanian 2nd Division Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |