STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-03-2009 | FK Spartak Tambov | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
11-03-2009 | Spartak Tambov | KS Samara II | - | Ký hợp đồng |
09-08-2010 | Krylya Sovetov Samara Youth | FK Spartak Tambov | - | Ký hợp đồng |
09-08-2010 | KS Samara II | Spartak Tambov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Spartak Tambov | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | FK Tambov-M | Vityaz Podolsk | - | Cho thuê |
30-08-2016 | Vityaz Podolsk | FK Tambov-M | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | FK Tambov-M | Luch Vladivostok | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Luch Vladivostok | FK Tambov-M | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2020 | FK Tambov-M | FK Aktobe Lento | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FK Aktobe Lento | FK Tambov-M | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | FK Tambov-M | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
20-09-2021 | Kuban Krasnodar | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2023 | Free player | FK Spartak Tambov | - | Ký hợp đồng |
24-02-2023 | - | Spartak Tambov | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Kazakh 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
Russian second tier champion | 1 | 19 |
Russian third tier champion | 1 | 16 |