
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | CA Brown Adrogue | Cristóbal Colón Foot-Ball Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Cristóbal Colón Foot-Ball Club | Fortaleza F.C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Fortaleza F.C | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Atletico Nacional Medellin | Independiente FBC | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Independiente FBC | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Atletico Nacional Medellin | Cusco FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cusco FC | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Atletico Nacional Medellin | Aguilas Doradas | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Aguilas Doradas | Atletico Nacional Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Atletico Nacional Medellin | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Cienciano | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | - | Club Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Free player | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Cienciano | Santos Ica | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Santos Ica | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2022 | Free player | Sololá FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | - | Sololá FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | CD Alfonso Ugarte de Puno | Jocoro FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Jocoro FC | Atlético Colegiales | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Atlético Colegiales | CSD Sacachispas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | CSD Sacachispas | Independiente FBC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 19 |
| Colombian Champion | 1 | 16/17 |