
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Urawa Red Diamonds U18 | Sendai University | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2014 | Sendai University | Global FC | Free | Ký hợp đồng |
| 09-07-2016 | Global FC | ACSM Politehnica Iași | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | ACSM Politehnica Iași | AC Horsens | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | AC Horsens | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2019 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Muang Thong United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Suphanburi FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2024 | Persib Bandung | Davao Aguilas | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Davao Aguilas | One Taguig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |