
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | NK Aluminij U19 | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2020 | NK Aluminij | Rapid Wien | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Rapid Wien | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Sweden | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Slovenia | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2025 17:15 | NK Varteks Varazdin | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Lincoln Red Imps FC | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2025 15:00 | Dinamo Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 15:30 | Rijeka | NK Osijek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2025 14:00 | Rijeka | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 13:30 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 13:45 | HNK Gorica | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 24/25 |
| Croatian cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |