
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Krasnodar U19 | Khimik Novomoskovsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Khimik Novomoskovsk | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Volga Nizhniy Novgorod (- 2016) | Atlant-Shakhter Peshelan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Atlant-Shakhter Peshelan | Arsenal Tula II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Arsenal Tula II | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu